Đội ngũ giáo sư, phó giáo sư
DANH SÁCH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ
STT | Họ và tên chuyên gia | Chuyên môn (Ngành/Chuyên ngành) |
1 | GS.TS. Lê Hoài Bắc | CNTT/ Trí tuệ Nhân tạo & KHDL |
2 | GS.TS. Dương Minh Đức | Toán học/Toán giải tích |
3 | GS.TS. Bùi Xuân Hải | Toán học/Toán Đại số |
4 | GS.TS. Đinh Sỹ Hiền | Vật lý/ Vật lý vô tuyến điện tử |
5 | GS.TS. Lê Văn Hiếu | Vật lý/Vật liệu y sinh, Vật liệu màng mỏng |
6 | GS.TS. Nguyễn Diệu Liên Hoa | Hóa học/Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
7 | GS.TS. Nguyễn Quốc Khánh | Vật lý/Vật lý lý thuyết |
8 | GS.TS Nguyễn Kim Phi Phụng | Hóa học/Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
9 | GS.TS Châu Văn Tạo | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
10 | GS.TS. Trần Linh Thước | Sinh học/Công nghệ sinh học |
11 | GS.TS. Đặng Đức Trọng | Toán học/Toán giải tích |
12 | GS.TS. Nguyễn Thị Thanh Mai | Hóa học/Hóa dược |
STT | Họ và tên chuyên gia | Chuyên môn (Ngành/Chuyên ngành) |
1 | PGS.TS Trương Thanh Cảnh | Sinh học/Sinh học Môi trường |
2 | PGS. TS Hoàng Ngọc Cường | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
3 | PGS. TS Đinh Điền | CNTT/Xử lý ngôn ngữ |
4 | PGS. TS Nguyễn Văn Đông | Hóa học/Hóa phân tích |
5 | PGS. TS Hồ Huỳnh Thùy Dương | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
6 | PGS. TS Trần Lê Bảo Hà | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
7 | PGS. TS Hà Quang Hải | Khoa học Trái đất/Địa chất |
8 | PGS. TS Lê Công Hảo | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
9 | PGS.TS. Tô Thị Hiền | Hóa học/Hóa Môi trường |
10 | PGS.TS Nguyễn Văn Hiếu | Vật lý/Vật lý điện tử |
11 | PGS. TS Trần Văn Hiếu | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
12 | PGS. TS Phạm Trung Hiếu | Khoa học Trái đất/Địa chất thạch học |
13 | PGS. TS Nguyễn Thái Hoàng | Hóa học/Hóa Lý |
14 | PGS. TS Nguyễn Đức Hoàng | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
15 | PGS. TS Nguyễn Thị Huệ | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
16 | PGS.TS. Lê Vũ Tuấn Hùng | Vật lý/Vật lý Quang phổ |
17 | PGS. TS Trần Thanh Hương | Sinh học/Sinh lý thực vật |
18 | PGS. TS Hoàng Đức Huy | Sinh học/Sinh thái học |
19 | PGS. TS Trương Thị Hồng Loan | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
20 | PGS.TS. Lê Tiến Khoa | Hóa học/Hóa vô cơ |
21 | PGS. TS Nguyễn Ánh Mai | Hóa học/Hóa phân tích |
22 | PGS. TS. Trần Văn Mẫn | Hóa học/Hóa Lý |
23 | PGS. TS Ngô Đại Nghiệp | Sinh học/Sinh hóa |
24 | PGS. TS Lý Quốc Ngọc | CNTT/Xử lý ảnh |
25 | PGS. TS Pham Trần Nguyên Nguyên | Hóa học/Hóa Lý, Hóa tính toán |
26 | PGS. TS Nguyễn Trung Nhân | Hóa học/Hóa dược |
27 | PGS. TS Hà Thúc Chí Nhân | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
28 | PGS. TS Phạm Văn Phúc | Sinh học/Công nghệ Tế bào gốc |
29 | PGS. TS Lê Mỹ Loan Phụng | Hóa học/Hóa Lý |
30 | PGS. TS Võ Lương Hồng Phước | Vật lý/Vật lý Hải dương |
31 | PGS. TS Huỳnh Trúc Phương | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
32 | PGS. TS Quách Ngô Diễm Phương | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
33 | PGS.TS Trần Lê Quan | Hóa học/Hóa dược |
34 | PGS.TS Vũ Hải Quân | CNTT/Trí tuệ nhân tạo, Robotics |
35 | PGS. TS Tôn Thất Quang | Hóa học/Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
36 | PGS. TS Hoàng Thị Đông Quỳ | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
37 | PGS. TS Nguyễn Du Sanh | Sinh học/Sinh lý thực vật |
38 | PGS. TS Lê Hoàng Thái | CNTT |
39 | PGS. TS Phan Bách Thắng | Vật lý/Vật liệu màng mỏng |
40 | PGS. TS Đinh Ngọc Thanh | Toán học/Toán Giải tích |
41 | PGS. TS Trần Thiện Thanh | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
42 | PGS.TS Đặng Thị Phương Thảo | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
43 | PGS. TS Lưu Thị Xuân Thi | Hóa học/Tổng hợp hữu cơ |
44 | PGS. TS Vũ Thị Hạnh Thu | Vật lý/Vật lý quang phổ |
45 | PGS.TS. Trần Đan Thư | CNTT/Bảo mật, mật mã |
46 | PGS. TS Nguyễn Đình Thúc | CNTT/Bảo mật, mật mã |
47 | PGS. TS Phan Thị Phượng Trang | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
48 | PGS. TS Trần Minh Triết | CNTT/Công nghệ phần mềm |
49 | PGS. TS Trần Quang Trung | Vật lý/Vật lý chất rắn |
50 | PGS. TS Nguyễn Huy Tuấn | Toán học/Toán giải tích |
51 | PGS. TS Huỳnh Văn Tuấn | Vật lý/Vật lý Tin học |
52 | PGS. TS Trần Thị Thanh Vân | Vật lý/Vật liệu Y sinh |
53 | PGS. TS Nguyễn Thành Vấn | Vật lý/Vật lý Địa cầu |
54 | PGS. TS Lâm Quang Vinh | Vật lý/Vật lý quang phổ |
55 | PGS.TS Trần Cao Vinh | Vật lý/Vật liệu màng mỏng |
56 | PGS.TS Huỳnh Thị Kiều Xuân | Hóa học/Hóa Vô cơ |
57 | PGS.TS Trương Hải Nhung | Sinh học |
58 | PGS.TS Lê Tiến Khoa | Hóa học/Hóa Vô cơ |
59 | PGS.TS Trần Duy Tập | Vật lý |
DANH SÁCH NHÂN SỰ CÁC KHOA, BỘ MÔN
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Quang Vũ | Trưởng khoa | TS | ||
2 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Phó khoa | TS | ||
3 | Võ Đức Cẩm Hải | Phó khoa | ThS | ||
Bộ môn Ứng dụng tin học | |||||
4 | Phạm Thế Bảo | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Xác suất thống kê | |||||
5 | Đặng Đức Trọng | Trưởng BM | GS | TS | |
Bộ môn Đại số | |||||
6 | Mai Hoàng Biên | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Giải tích | |||||
8 | Huỳnh Quang Vũ | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Cơ học | |||||
10 | Trịnh Anh Ngọc | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Tối ưu và Hệ thống | |||||
11 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Trưởng BM | TSKH | ||
Bộ môn Giáo dục Toán học | |||||
12 | Nguyễn Viết Đông | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Tài Chính Định lượng | |||||
13 | Đinh Ngọc Thanh | Trưởng BM | PGS | TS |
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Bá Tiến | Trưởng khoa | TS | ||
2 | Lâm Quang Vũ | Phó khoa | TS | ||
3 | Văn Chí Nam | Phó khoa | ThS | ||
4 | Nguyễn Văn Vũ | Phó khoa | TS | ||
Bộ môn Khoa học Máy tính | |||||
5 | Lê Hoài Bắc | Trưởng BM | GS | TS | |
6 | Lê Ngọc Thành | Phó BM | ThS | ||
Bộ môn Công nghệ tri thức | |||||
6 | Nguyễn Đình Thúc | Trưởng BM | PGS | TS | |
7 | Đinh Điền | Phó BM | PGS | TS | |
Bộ môn Hệ thống Thông tin | |||||
8 | Phạm Nguyễn Cương | Trưởng BM | TS | ||
9 | Nguyễn Trần Minh Thư | Phó BM | TS | ||
Bộ môn Thị giác máy tính và Khoa học Rô-bốt | |||||
10 | Lý Quốc Ngọc | Trưởng BM | PGS | TS | |
11 | Trần Thái Sơn | Phó BM | TS | ||
Bộ môn Công nghệ Phần mềm | |||||
12 | Nguyễn Văn Vũ | Trưởng BM | TS | ||
13 | Nguyễn Thị Minh Tuyền | Phó BM | TS | ||
Bộ môn Mạng Máy tính và Viễn thông | |||||
14 | Trần Trung Dũng | Trưởng BM | TS | ||
15 | Huỳnh Thụy Bảo Trân | Phó BM | ThS |
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Vũ Tuấn Hùng | Trưởng khoa | PGS | TS | |
2 | Huỳnh Trúc Phương | Phó khoa | PGS | TS | |
3 | Huỳnh Văn Tuấn | Phó khoa | PGS | TS | |
Bộ môn Vật lý Tin học | |||||
4 | Huỳnh Văn Tuấn | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Vật lý Lý thuyết | |||||
6 | Nguyễn Quốc Khánh | Trưởng BM | GS | TS | |
Bộ môn Vật lý Ứng dụng | |||||
7 | Lê Vũ Tuấn Hùng | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Vật lý Địa cầu | |||||
9 | Nguyễn Thành Vấn | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Vật lý Điện tử | |||||
10 | Nguyễn Văn Hiếu | Trưởng BM | PGS | TS | |
11 | Nguyễn Chí Nhân | Phó BM | ThS | ||
Bộ môn Vật lý Chất Rắn | |||||
12 | Trần Quang Trung | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Vật lý Hạt Nhân | |||||
13 | Châu Văn Tạo | Trưởng BM | GS | TS | |
14 | Trương Thị Hồng Loan | Phó BM | TS | ||
Bộ môn Hải dương học – Khí tượng – Thủy văn | |||||
15 | Võ Lương Hồng Phước | Trưởng BM | PGS | TS |
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Hữu Thuận | Trưởng khoa | TS | ||
2 | Cao Trần Bảo Thương | Phó khoa | ThS | ||
3 | Bùi Trọng Tú | Phó khoa | TS | ||
Bộ môn Điện tử | |||||
4 | Bùi Trọng Tú | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Viễn thông và Mạng | |||||
5 | Đặng Lê Khoa | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Máy tính và Hệ thống nhúng | |||||
6 | Huỳnh Hữu Thuận | Trưởng BM | TS |
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Trưởng khoa | GS | TS | |
2 | Nguyễn Công Tránh | Phó khoa | TS | ||
3 | Nguyễn Thu Hương | Phó khoa | ThS | ||
Bộ môn Hóa Phân Tích | |||||
5 | Nguyễn Văn Đông | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Vô cơ và Ứng dụng | |||||
6 | Lê Tiến Khoa | Trưởng BM | PGS | TS | |
7 | |||||
Bộ môn Hữu cơ | |||||
8 | Nguyễn Trung Nhân | Trưởng BM | PGS | TS | |
9 | Tôn Thất Quang | Phó BM | PGS | TS | |
Bộ môn Hóa lý | |||||
10 | Nguyễn Thái Hoàng | Trưởng BM | PGS | TS | |
11 | Hồ Phạm Anh Vũ | Phó Trưởng BM | ThS | ||
Bô môn Hóa học Polymer | |||||
12 | Hoàng Ngọc Cường | Trưởng BM | PGS | TS |
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trí Nhân | Trưởng khoa | TS | ||
3 | Quách Ngô Diễm Phương | Phó khoa | PGS | TS | |
4 | Trần Văn Hiếu | Phó khoa | PGS | TS | |
Bộ môn CNSH Phân tử và MT | |||||
5 | Đặng Thị Phương Thảo | Trưởng BM | PGS | TS | |
6 | Trần Văn Hiếu | Phó BM | PGS | TS | |
Bộ môn Sinh lý Thực vật | |||||
7 | Trần Thanh Hương | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Sinh Hóa | |||||
8 | Ngô Đại Nghiệp | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Di truyền | |||||
9 | Nguyễn Thụy Vy | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn CNSH Thực vật và Chuyển hoá SH | |||||
10 | Quách Ngô Diễm Phương | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Vi sinh | |||||
11 | Nguyễn Đức Hoàng | Trưởng BM | PGS | TS | |
Bộ môn Sinh lý học và Công nghệ Sinh học Động vật | |||||
12 | Trần Lê Bảo Hà | Trưởng BM | PGS | TS | |
13 | |||||
Bộ môn Sinh thái và Sinh học Tiến hóa | |||||
14 | Nguyễn Thị Kim Dung | Trưởng BM | TS |
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Hiếu | Trưởng khoa | PGS | TS | |
2 | Ngô Minh Thiện | Phó khoa | TS | ||
Bộ môn Địa chất biển và Dầu khí | |||||
4 | Lê Đức Phúc | Trưởng BM | GVC | TS | |
Bộ môn Địa chất cơ sở | |||||
5 | Ngô Thị Phương Uyên | Trưởng BM | GVC | ThS | |
Bộ môn Địa chất Thủy văn – Địa chất công trình | |||||
6 | Ngô Minh Thiện | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Thạch học và Khoáng sản | |||||
7 | Nguyễn Kim Hoàng | Trưởng BM | GVC | TS |
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tô Thị Hiền | Trưởng khoa | PGS | TS | |
2 | Đào Nguyên Khôi | Phó khoa | TS | ||
3 | Phó khoa | TS | |||
Bộ môn Khoa học Môi trường | |||||
4 | Lê Tự Thành | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Công nghệ Môi trường | |||||
5 | Tô Thị Hiền | Trưởng BM | TS | ||
6 | Trương Thị Cẩm Trang | Phó BM | TS | ||
Bộ môn Quản lý Môi trường | |||||
7 | Nguyễn Bích Ngọc | Trưởng BM | TS | ||
Bộ môn Tin học Môi trường | |||||
8 | Dương Thị Thúy Nga | Trưởng BM | TS |
STT | HỌ TÊN | CHỨC VỤ | HỌC HÀM | HỌC VỊ |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Thanh Vân | Trưởng khoa | PGS | TS |
2 | Hà Thúc Chí Nhân | Phó khoa | PGS | TS |
3 | Trần Thị Minh Thư | Phó khoa | TS | |
Bộ môn Vật liệu Polymer và Composite | ||||
4 | Hoàng Thị Đông Quỳ | Trưởng BM | PGS | TS |
Bộ môn Vật liệu Nano và Màng mỏng | ||||
5 | Phạm Kim Ngọc | Truởng BM | TS | |
6 | Phó BM | |||
Bộ môn Vật liệu từ và Y sinh | ||||
7 | Lê Văn Hiếu | Trưởng BM | GS | TS |
8 | Tạ Thị Kiều Hạnh | Phó BM | ThS |