Danh sách SV không đủ điều kiện dự thi giữa kỳ môn học Hóa đại cương 2.
LỚP 1
STT |
MSSV |
HỌ và Tên |
Tổng số buổi vắng (tính đến ngày 25/7/2018) |
1 |
1319195 |
Hoàng Lê Bảo Long |
6 |
2 |
1419397 |
Thạch Hoàng Phương |
6 |
3 |
1517090 |
HOÀNG HỒNG NAM |
6 |
4 |
1519086 |
ĐINH DUY KHOA |
6 |
5 |
1519136 |
ĐẶNG TRẦN TRÍ NHẬT |
6 |
6 |
1615282 |
HUỲNH THANH PHÁT |
6 |
7 |
1616061 |
NGUYỄN NGỌC LINH |
6 |
8 |
1619143 |
PHẠM NHỰT MINH |
6 |
9 |
1715254 |
TRẦN HẢI QUÂN |
6 |
10 |
1516084 |
LÊ VY NGỌC |
5 |
11 |
1614126 |
TRẦN THANH LÂN |
4 |
12 |
1614330 |
Hoàng Ngọc Thương |
4 |
LỚP 2
STT |
MSSV |
Họ và Tên |
Tổng số buổi vắng (tính đến ngày 25/7/2018) |
1 |
1319413 |
Võ Thanh Toàn |
5 |
2 |
1416057 |
Nguyễn Văn Hòa |
6 |
3 |
1416458 |
Võ Như Thanh |
6 |
4 |
1419125 |
Lương Tiến Hùng |
6 |
5 |
1519019 |
LÊ HỒNG CƯỜNG |
4 |
6 |
1520199 |
PHAN NGUYỄN SONG TOÀN |
4 |
7 |
1521066 |
BÙI NHƯ SỸ |
6 |
8 |
1621069 |
PHẠM NGỌC THÀNH |
6 |
9 |
1714013 |
TIẾT DUY VĨ HÀO |
6 |
10 |
1715094 |
NGUYỄN KHẮC ĐỨC |
6 |
11 |
1715098 |
LÊ THỊ KIM DUNG |
6 |
12 |
1715210 |
NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC |
6 |
13 |
1715216 |
CHÂU CHÍ NGUYỆN |
6 |
14 |
1715285 |
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
6 |
15 |
1716024 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
6 |