Danh sách đăng ký xét chức danh GS/PGS 2025

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam (Nữ) Học hàm Học vị Đăng ký xét ĐTC chức danh GS/PGS Ngành, liên ngành Nơi làm việc
GS
1 Trần Lê Bảo Hà 08/09/1975 Nữ PGS Tiến sĩ GS Sinh học Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học
2 Ngô Đại Nghiệp 10/10/1975 Nam PGS Tiến sĩ GS Sinh học Phòng Quan hệ Đối ngoại
3 Trần Thị Thanh Vân 15/06/1980 Nữ PGS Tiến sĩ GS Vật lý Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu
PGS
1 Võ Quốc Khương 04/05/1987 Nam Tiến sĩ PGS Hóa học – Công nghệ Thực phẩm Khoa Hóa học
2 Trương Lâm Sơn Hải 15/09/1987 Nam Tiến sĩ PGS Hóa học – Công nghệ Thực phẩm Khoa Hóa học
3 Trương Thị Cẩm Trang 06/03/1978 Nữ Tiến sĩ PGS Khoa học Trái đất – Mỏ Khoa Môi trường
4 Phạm Quỳnh Hương 11/11/1981 Nữ Tiến sĩ PGS Khoa học Trái đất – Mỏ Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học
5 Hồ Minh Dũng 25/12/1974 Nam Tiến sĩ PGS Khoa học Trái đất – Mỏ Viện Môi trường và Tài nguyên, ĐHQG-HCM
6 Trần Đức Dũng 29/10/1982 Nam Tiến sĩ PGS Khoa học Trái đất – Mỏ Viện Môi trường và Tài nguyên, ĐHQG-HCM
7 Trần Ngọc Diễm My 22/10/1981 Nữ Tiến sĩ PGS Sinh học Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học
8 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 26/04/1986 Nữ Tiến sĩ PGS Sinh học Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học
9 Nguyễn Thị Hồng Thương 16/05/1979 Nữ Tiến sĩ PGS Sinh học Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học
10 Trương Hữu Dũng 04/09/1987 Nam Tiến sĩ PGS Toán học Trường Đại học Đồng Nai
11 Võ Hồng Hải 24/08/1975 Nam Tiến sĩ PGS Vật lý Phòng Quan hệ Đối ngoại
12 Trần Thị Như Hoa 26/08/1989 Nữ Tiến sĩ PGS Vật lý Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu
13 Đặng Vinh Quang 28/10/1984 Nam Tiến sĩ PGS Vật lý Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu