Các ngành đào tạo bậc Đại học (cập nhật tháng 5/2024)

Các ngành đào tạo bậc Đại học (cập nhật tháng 5/2024)

THÔNG TIN CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC

(Cập nhật đến tháng 05/2024)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Số quyết định mở ngành 

Ngày tháng năm ban hành Số quyết định mở ngành

Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép

1
7420101
Sinh học
1236/ GD-ĐT
30/03/1996
Bộ GD&ĐT
2
7420201
Công nghệ sinh học
5155/QĐ-BGD&ĐT/ĐH
26/12/1998
ĐHQG-HCM
3
7440102
Vật lý học
1236/ GD-ĐT
30/03/1996
Bộ GD&ĐT
4
7440122
Khoa học vật liệu
147/CV/ĐHQG/ĐT
01/02/2022
ĐHQG-HCM
5
7440201
Địa chất học
1236/ GD-ĐT
30/03/1996
Bộ GD&ĐT
6
7440228
Hải dương học
352/QĐ/ĐHQG/ĐT
31/01/2005
ĐHQG-HCM
7
7440301
Khoa học môi trường
1544/CV/ĐHQG/ĐT
24/11/1999
ĐHQG-HCM
8
7460101
Toán học
1236/ GD-ĐT
30/03/1996
Bộ GD&ĐT
9
7480201
Công nghệ thông tin
1236/ GD-ĐT
30/03/1996
Bộ GD&ĐT
10
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
773/QĐ-ĐHQG
19/07/2016
ĐHQG-HCM
11
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
1354/QĐ-ĐHQG-ĐT
29/12/2006
ĐHQG-HCM
12
7520207
Kỹ thuật điện tử –  viễn thông
352/QĐ/ĐHQG/ĐT
31/01/2005
ĐHQG-HCM
13
7520402
Kỹ thuật hạt nhân
1181/ĐHQG-ĐH&SĐH
24/11/2011
ĐHQG-HCM
14
7440112
Hoá học
1000/CV/ĐHQG/ĐT
01/09/1995
ĐHQG-HCM
15
7520501
Kỹ thuật địa chất
448/QĐ-KHTN
29/05/2020
ĐHQG-HCM
16
7510402
Công nghệ vật liệu
447/QĐ-KHTN
29/05/2020
Trường ĐH KHTN (ĐHQG-HCM cho phép)
17
7480101
Khoa học máy tính
104/QĐ-ĐHQG-ĐT
02/10/2006
ĐHQG-HCM
18
7480104
Hệ thống thông tin
104/QĐ-ĐHQG-ĐT
02/10/2006
ĐHQG-HCM
19
7480103
Kỹ thuật phần mềm
104/QĐ-ĐHQG-ĐT
02/10/2006
ĐHQG-HCM
20
7520403
Vật lý y khoa
446/QĐ-KHTN
29/05/2020
Trường ĐH KHTN (ĐHQG-HCM cho phép)
21
7480109
Khoa học dữ liệu
1103/QĐ-KHTN
17/09/2020
Trường ĐH KHTN (ĐHQG-HCM cho phép)
22
7460117
Toán tin
321/QĐ-KHTN
02/03/2021
Trường ĐH KHTN (ĐHQG-HCM cho phép)
23
7460112
Toán ứng dụng
322/QĐ-KHTN
02/03/2021
Trường ĐH KHTN (ĐHQG-HCM cho phép)
24
7480207
Trí tuệ nhân tạo
947/QĐ-KHTN
28/07/2021
Trường ĐH KHTN (ĐHQG-HCM cho phép)
25
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
218/QĐ-KHTN
21/02/2022
Trường ĐH KHTN (ĐHQG-HCM cho phép)
26
7440107
Công nghệ vật lý điện tử và tin học
822/QĐ-ĐHQG
19/07/2022
ĐHQG-HCM
27
7520202
Thiết kế vi mạch
418/QĐ-ĐHQG
06/05/2024
ĐHQG-HCM
28
7440108
Công nghệ bán dẫn
419/QĐ-ĐHQG
06/05/2024
ĐHQG-HCM