DANH MỤC NGÀNH VÀ MÃ NGÀNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
(Áp dụng các khóa từ năm 2013)
Vui lòng xem chi tiết file đính kèm.
| Mã số | THẠC SĨ | Mã số | Mã số | TIẾN SĨ | |||
| từ năm 2018 | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | từ năm 2013 đến năm 2017 | từ năm 2018 | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | |
| 842 | Khoa học sự sống | Life Science | 6242 | 942 | Khoa học sự sống | Life Science | |
| 84201 | Sinh học | 624201 | 94201 | Sinh học | |||
| 8420107 | Vi sinh vật học | Microbiology | 62420107 | 9420107 | Vi sinh vật học | Microbiology | |
| 8420114 | Sinh học thực nghiệm | Experimental Biology | |||||
| 842011401 | chuyên ngành: Sinh lý Thực vật | Plant Physiology | 62420112 | 9420112 | Sinh lý học thực vật | Plant Physiology | |
| 842011402 | chuyên ngành: Sinh lý động vật | Animal Physiology | 62420104 | 9420104 | Sinh lý học người và động vật | Human and Animal Physiology | |
| 8420116 | Hoá sinh học | Biochemistry | 62420116 | 9420116 | Hoá sinh học | Biochemistry | |
| 8420120 | Sinh thái học | Ecology | 62420120 | 9420120 | Sinh thái học | Ecology | |
| 8420121 | Di truyền học | Genetics | 62420121 | 9420121 | Di truyền học | Genetics | |
| 84202 | Sinh học ứng dụng | Applied Biology | 624202 | 94202 | Sinh học ứng dụng | Applied Biology | |
| 8420201 | Công nghệ sinh học | Biotechnology | 62420201 | 9420201 | Công nghệ sinh học | Biotechnology | |
| 844 | Khoa học tự nhiên | Natural Sciences | 6244 | 944 | Khoa học tự nhiên | Natural Sciences | |
| 84401 | Khoa học vật chất | Physical Science | 624401 | 94401 | Khoa học vật chất | Physical Science | |
| 8440103 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Theoretical and Mathematical Physics | 62440103 | 9440103 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Theoretical and Mathematical Physics | |
| 62440104 | 9440104 | Vật lý chất rắn | Solid State Physics | ||||
| 8440105 | Vật lý vô tuyến và điện tử | Radio Physics and Electronics | 62440105 | 9440105 | Vật lý vô tuyến và điện tử | Radio Physics and Electronics | |
| 844010501 | chuyên ngành: Vật lý Ứng dụng | Applied Physics | |||||
| 844010502 | Chuyên ngành: Vật lý Điện tử Kỹ thuật | Engineering Electronics Physics | |||||
| 8440106 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Atomic and Nuclear Physics | 62 44 05 01 | 9440106 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Atomic and Nuclear Physics | |
| Vật lý nguyên tử hạt nhân và năng lượng cao | Nuclear-Atomic Physics and High Energy | ||||||
| 8440110 | Quang học | Optics | 62440109 | 9440110 | Quang học | Optics | |
| 8440111 | Vật lý địa cầu | Physics of the Earth | 62440111 | 9440111 | Vật lý địa cầu | Physics of the Earth | |
| 8440113 | Hoá vô cơ | Inorganic Chemistry | |||||
| 8440114 | Hoá hữu cơ | Organic Chemistry | 62440114 | 9440114 | Hoá hữu cơ | Organic Chemistry | |
| 8440118 | Hoá phân tích | Analytical Chemistry | 62440118 | 9440118 | Hoá phân tích | Analytical Chemistry | |
| 8440119 | Hoá lí thuyết và hoá lí | Theoretical and Physical Chemistry | 62440119 | 9440119 | Hoá lí thuyết và hoá lí | Theoretical and Physical Chemistry | |
| 62440119 | 944011901 | chuyên ngành: Vật liệu cấu trúc nano và phân tử | Molecular and Nanoarchitectures (MANAR) | ||||
| 8440122 | Khoa học vật liệu | Materials Science | 62440122 | 9440122 | Khoa học vật liệu | Materials Science | |
| 84402 | Khoa học trái đất | 624402 | 94402 | Khoa học trái đất | Earth Sciences | ||
| 8440201 | Địa chất học | Geology | |||||
| 8440205 | Khoáng vật học và Địa hóa học | Mineralogy and Geochemistry | 62440205 | 9440205 | Khoáng vật học và Địa hóa học | Mineralogy and Geochemistry | |
| 8440222 | Khí tượng và khí hậu học | Meteorology and Climatology | |||||
| 8440228 | Hải dương học | Oceanology | 62440228 | 9440228 | Hải dương học | Oceanology | |
| 84403 | Khoa học môi trường | Environmental Sciences | 624403 | 94403 | Khoa học môi trường | Environmental Sciences | |
| 8440301 | Khoa học môi trường | Environmental Science | 62440303 | 9440303 | Môi trường đất và nước | Soil and Water Environment | |
| 846 | Toán và thống kê | 6246 | 946 | Toán và thống kê | Mathematics and Statistics | ||
| 84601 | Toán học | 624601 | 94601 | Toán học | Mathematics | ||
| 8460102 | Toán giải tích | Mathematical Analysis | 62460102 | 9460102 | Toán giải tích | Mathematical Analysis | |
| 62460103 | 9460103 | Phương trình vi phân và tích phân | Differential and Integral Equations | ||||
| 8460104 | Đại số và lí thuyết số | Algebra and Number Theory | 62460104 | 9460104 | Đại số và lí thuyết số | Algebra and Number Theory | |
| 8460105 | Hình học và tôpô | Geometry and Topology | 62460105 | 9460105 | Hình học và tôpô | Geometry and Topology | |
| 8460106 | Lí thuyết xác suất và thống kê toán học | Probability Theory and Mathematical Statistics | 62460106 | 9460106 | Lí thuyết xác suất và thống kê toán học | Probability Theory and Mathematical Statistics | |
| 8460110 | Cơ sở toán học cho tin học | Mathematical Foundations of Computer Science | 62460110 | 9460110 | Cơ sở toán học cho tin học | Mathematical Foundations of Computer Science | |
| 8460112 | Toán ứng dụng | Applied Mathematics | 62460112 | 9460112 | Toán ứng dụng | Applied Mathematics | |
| 8460112 | chuyên ngành: Tài chính tính toán định lượng | Quantitative and Computational Finance | |||||
| 848 | Máy tính và công nghệ thông tin | Computer and Information Technology | 6248 | 948 | Máy tính và công nghệ thông tin | Computer and Information Technology | |
| 84801 | Máy tính | Computer | 624801 | 94801 | Máy tính | Computer | |
| 8480101 | Khoa học máy tính | Computer Science | 62480101 | 9480101 | Khoa học máy tính | Computer Science | |
| 848010101 | chuyên ngành: Công nghệ thông tin và truyền thông | Information and Communication Technologies | |||||
| 8480104 | Hệ thống thông tin | Information Systems | 62480104 | 9480104 | Hệ thống thông tin | Information Systems | |
| 852 | Kỹ thuật | 952 | Kỹ thuật | ||||
| 85202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Electrical, Electronics and Telecommunication Engineering | 625202 | 95202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Electrical, Electronics and Telecommunication Engineering | |
| 8520203 | Kỹ thuật điện tử | Electronics Engineering | |||||
| 852020301 | chuyên ngành: Điện tử, Viễn thông và Máy tính | Electronics, Computer and Telecommunications | |||||
| 852020302 | chuyên ngành: Vi điện tử và thiết kế vi mạch | Microelectronics and IC Design | |||||
| 85204 | Vật lý kỹ thuật | Engineering Physics | |||||
| 8520401 | Vật lý kỹ thuật | Engineering Physics | |||||
| 85205 | Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | ||||||
| 8520501 | Kỹ thuật địa chất | Geological Engineering | |||||
| 885 | Môi trường và bảo vệ môi trường | Enviroment and Environmental Protection | 6285 | 985 | Môi trường và bảo vệ môi trường | Enviroment and Environmental Protection | |
| 88501 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Resource and Environmental Management | 628501 | 98501 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Resource and Environmental Management | |
| 8850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Natural Resources and Environmental Management | 62850101 | 9850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Natural Resources and Environmental Management | |
{aridoc width=”100%”}/attachments/article/543/Danh muc nganh dao tao sau dai hoc- cap nhat 2017-web.xls{/aridoc}