| STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nam (Nữ) | Học hàm | Học vị | Đăng ký xét ĐTC chức danh GS/PGS | Ngành, liên ngành | Nơi làm việc |
| GS | ||||||||
| 1 | Trần Lê Bảo Hà | 08/09/1975 | Nữ | PGS | Tiến sĩ | GS | Sinh học | Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học |
| 2 | Ngô Đại Nghiệp | 10/10/1975 | Nam | PGS | Tiến sĩ | GS | Sinh học | Phòng Quan hệ Đối ngoại |
| 3 | Trần Thị Thanh Vân | 15/06/1980 | Nữ | PGS | Tiến sĩ | GS | Vật lý | Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu |
| PGS | ||||||||
| 1 | Võ Quốc Khương | 04/05/1987 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Hóa học – Công nghệ Thực phẩm | Khoa Hóa học | |
| 2 | Trương Lâm Sơn Hải | 15/09/1987 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Hóa học – Công nghệ Thực phẩm | Khoa Hóa học | |
| 3 | Trương Thị Cẩm Trang | 06/03/1978 | Nữ | Tiến sĩ | PGS | Khoa học Trái đất – Mỏ | Khoa Môi trường | |
| 4 | Phạm Quỳnh Hương | 11/11/1981 | Nữ | Tiến sĩ | PGS | Khoa học Trái đất – Mỏ | Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học | |
| 5 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Khoa học Trái đất – Mỏ | Viện Môi trường và Tài nguyên, ĐHQG-HCM | |
| 6 | Trần Đức Dũng | 29/10/1982 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Khoa học Trái đất – Mỏ | Viện Môi trường và Tài nguyên, ĐHQG-HCM | |
| 7 | Trần Ngọc Diễm My | 22/10/1981 | Nữ | Tiến sĩ | PGS | Sinh học | Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học | |
| 8 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 26/04/1986 | Nữ | Tiến sĩ | PGS | Sinh học | Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học | |
| 9 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 16/05/1979 | Nữ | Tiến sĩ | PGS | Sinh học | Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học | |
| 10 | Trương Hữu Dũng | 04/09/1987 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Toán học | Trường Đại học Đồng Nai | |
| 11 | Võ Hồng Hải | 24/08/1975 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Vật lý | Phòng Quan hệ Đối ngoại | |
| 12 | Trần Thị Như Hoa | 26/08/1989 | Nữ | Tiến sĩ | PGS | Vật lý | Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu | |
| 13 | Đặng Vinh Quang | 28/10/1984 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Vật lý | Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu |