| STT | Họ và tên ứng viên | Ngày, tháng, năm sinh | Nam (Nữ) | Học hàm | Học vị | Đăng ký xét ĐTC chức danh GS/PGS | Ngành, liên ngành | Nơi làm việc |
| GS | ||||||||
| 1 | Mai Hoàng Biên | 15/02/1982 | Nam | PGS | Tiến sĩ | GS | Toán học | Khoa Toán – Tin học |
| 2 | Trần Văn Hiếu | 26/07/1981 | Nam | PGS | Tiến sĩ | GS | Sinh học | Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học |
| 3 | Nguyễn Trung Nhân | 21/06/1974 | Nam | PGS | Tiến sĩ | GS | Hóa học – Công nghệ Thực phẩm | Khoa Hóa học |
| PGS | ||||||||
| 1 | Lê Đức Hùng | 27/10/1979 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Điện – Điện tử – Tự động hóa | Khoa Điện tử Viễn thông | |
| 2 | Đặng Hoàng Phú | 23/10/1989 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Hóa học – Công nghệ Thực phẩm | Khoa Hóa học | |
| 3 | Nguyễn Hải Âu | 21/06/1979 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Khoa học Trái đất – Mỏ | Viện Môi trường và Tài nguyên, ĐHQG-HCM | |
| 4 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Khoa học Trái đất – Mỏ | Viện Môi trường và Tài nguyên, ĐHQG-HCM | |
| 5 | Nguyễn Dương Tâm Anh | 06/09/1979 | Nữ | Tiến sĩ | PGS | Sinh học | Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học | |
| 6 | Ông Thanh Hải | 31/03/1984 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Toán học | Khoa Toán – Tin học | |
| 7 | Võ Sĩ Trọng Long | 13/08/1980 | Nam | Tiến sĩ | PGS | Toán học | Khoa Toán – Tin học | |
| 8 | Đặng Thị Mỹ Dung | 20/05/1980 | Nữ | Tiến sĩ | PGS | Vật lý | Viện Công nghệ Nano, ĐHQG-HCM |



