PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ ANH VĂN ĐẦU KHÓA | |||||||
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY – KHÓA TUYỂN NĂM 2025 | |||||||
Lưu ý: | |||||||
1/ Sinh viên (SV) phải mang Căn cước công dân vào phòng thi. | |||||||
2/ SV có mặt tại phòng thi trước giờ thi 10 phút. | |||||||
3/ Hình thức thi: trắc nghiệm. | |||||||
4/ Từ 13g30 ngày 04/9/2025: SV tra cứu danh sách SV đã nộp hồ sơ xét đạt chuẩn đầu ra và lịch kiểm tra chi tiết tại đường link: https://lookerstudio.google.com/reporting/9b6be430-0451-4b55-bd18-34cca5074bc5 | |||||||
5/ Sinh viên đã nộp hồ sơ xét đạt chuẩn đầu ra thì không có tên trong danh sách dự thi anh văn đầu khóa. | |||||||
6/ Sinh viên chương trình Tăng cường tiếng Anh của các ngành Công nghệ thông tin, Công nghệ sinh học và Sinh học, chương trình Tiên tiến ngành Khoa học máy tính theo dõi thông tin kiểm tra anh văn đầu khóa trên website của các khoa phụ trách đào tạo. | |||||||
7/ Sinh viên không có tên trong danh sách thi và không thuộc các mục 5, 6 mang theo Biên nhận hồ sơ nhập học đến Phòng Đào tạo xin bổ sung vào danh sách dự thi trước giờ thi 20 phút. | |||||||
8/ Sau khi xác minh chứng chỉ ngoại ngữ, Trường sẽ thông báo SV đạt chuẩn đầu ra theo chương trình qua email cho từng sinh viên (email do Trường cấp). Trường hợp SV nộp chứng chỉ giả, Trường sẽ xử lý buộc thôi học. | |||||||
9/ Nếu có thắc mắc khác liên quan đến việc tổ chức kiểm tra, sinh viên vui lòng liên hệ Phòng Đào tạo. |
TẠI CƠ SỞ 2: KHU ĐÔ THỊ ĐẠI HỌC QUỐC GIA, PHƯỜNG ĐÔNG HÒA, TP. HCM | |||||||
STT | Ngành/nhóm ngành, chương trình | Giờ thi | Ngày thi | Từ MSSV | Đến MSSV | Số SV | Phòng thi |
CA THI 1 | |||||||
1 | Sinh học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25150001 | 25150066 | 56 | F103 |
2 | Sinh học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25150067 | 25150128 | 56 | F104 |
3 | Sinh học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25150129 | 25150190 | 56 | F105 |
4 | Sinh học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25150191 | đến hết danh sách | 43 | F106 |
5 | Công nghệ Sinh học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25180001 | 25180052 | 40 | F201 |
6 | Công nghệ Sinh học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25180054 | 25180115 | 50 | F202 |
7 | Công nghệ Sinh học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25180116 | 25180171 | 50 | F203 |
8 | Công nghệ Sinh học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25180172 | đến hết danh sách | 49 | F204 |
9 | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25130001 | 25130050 | 40 | F301 |
10 | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25130051 | 25130122 | 56 | F302 |
11 | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25130123 | 25130195 | 56 | F303 |
12 | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25130197 | đến hết danh sách | 56 | F304 |
13 | Hoá học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25140001 | 25140063 | 50 | E104 |
14 | Hoá học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25140064 | 25140127 | 50 | E105 |
15 | Hoá học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25140128 | 25140181 | 50 | E106 |
16 | Hoá học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25140182 | đến hết danh sách | 43 | E107 |
17 | Khoa học Vật liệu | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25190001 | 25190039 | 36 | E201 |
18 | Khoa học Vật liệu | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25190040 | 25190097 | 54 | E202 |
19 | Khoa học Vật liệu | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25190098 | đến hết danh sách | 54 | E203 |
20 | Nhóm ngành Địa chất học, Kinh tế đất đai | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25160001 | 25160054 | 50 | F205 |
21 | Nhóm ngành Địa chất học, Kinh tế đất đai | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25160055 | đến hết danh sách | 43 | F206 |
22 | Hải dương học | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25210001 | đến hết danh sách | 42 | F305 |
23 | Khoa học Môi trường | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25170001 | 25170075 | 68 | E204 |
24 | Khoa học Môi trường | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25170076 | đến hết danh sách | 68 | E205 |
25 | Công nghệ giáo dục | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25310001 | đến hết danh sách | 55 | F306 |
CA THI 2 | |||||||
1 | Nhóm ngành Toán học, Toán Ứng dụng, Toán tin | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25110001 | 25110062 | 48 | F103 |
2 | Nhóm ngành Toán học, Toán Ứng dụng, Toán tin | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25110063 | 25110122 | 48 | F104 |
3 | Nhóm ngành Toán học, Toán Ứng dụng, Toán tin | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25110123 | 25110187 | 48 | F105 |
4 | Nhóm ngành Toán học, Toán Ứng dụng, Toán tin | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25110188 | đến hết danh sách | 40 | F106 |
5 | Nhóm ngành Khoa học dữ liệu, Thống kê | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25280001 | đến hết danh sách | 63 | F302 |
6 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (ngành Công nghệ thông tin; ngành Kỹ thuật phần mềm; ngành Hệ thống thông tin; ngành Khoa học máy tính) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25120001 | 25120056 | 45 | F201 |
7 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (ngành Công nghệ thông tin; ngành Kỹ thuật phần mềm; ngành Hệ thống thông tin; ngành Khoa học máy tính) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25120057 | 25120119 | 50 | F202 |
8 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (ngành Công nghệ thông tin; ngành Kỹ thuật phần mềm; ngành Hệ thống thông tin; ngành Khoa học máy tính) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25120120 | 25120221 | 73 | F203 |
9 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (ngành Công nghệ thông tin; ngành Kỹ thuật phần mềm; ngành Hệ thống thông tin; ngành Khoa học máy tính) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25120222 | 25120283 | 50 | F204 |
10 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (ngành Công nghệ thông tin; ngành Kỹ thuật phần mềm; ngành Hệ thống thông tin; ngành Khoa học máy tính) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25120285 | 25120408 | 73 | F205 |
11 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (ngành Công nghệ thông tin; ngành Kỹ thuật phần mềm; ngành Hệ thống thông tin; ngành Khoa học máy tính) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25120409 | đến hết danh sách | 45 | F206 |
12 | Công nghệ Vật liệu | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25250002 | 25250062 | 55 | E104 |
13 | Công nghệ Vật liệu | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25250063 | đến hết danh sách | 86 | E105 |
14 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25220001 | 25220041 | 38 | F304 |
15 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25220043 | 25220086 | 38 | F305 |
16 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25220087 | đến hết danh sách | 38 | F306 |
17 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25200001 | 25200062 | 50 | E204 |
18 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25200063 | đến hết danh sách | 70 | E205 |
19 | Kỹ thuật hạt nhân | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25230001 | đến hết danh sách | 46 | E106 |
20 | Vật lý y khoa | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25260002 | đến hết danh sách | 43 | E107 |
21 | Kỹ thuật địa chất | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25270001 | đến hết danh sách | 32 | E201 |
22 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25290001 | 25290048 | 44 | E202 |
23 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25290049 | đến hết danh sách | 44 | E203 |
24 | Thiết kế vi mạch | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25300001 | đến hết danh sách | 57 | F303 |
TẠI CƠ SỞ 1: 227 NGUYỄN VĂN CỪ, PHƯỜNG CHỢ QUÁN, TP. HCM | |||||||
CA THI 1 | |||||||
1 | Vật lý học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25137003 | 25137048 | 40 | E301 |
2 | Vật lý học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25137049 | 25137106 | 40 | E302 |
3 | Vật lý học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25137107 | đến hết danh sách | 20 | E401 |
4 | Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25147001 | 25147026 | 20 | E401 |
5 | Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25147031 | 25147091 | 41 | E402 |
6 | Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25147094 | đến hết danh sách | 42 | E403 |
7 | Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25197001 | 25197022 | 18 | F202 |
8 | Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 13 giờ 00 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25197023 | đến hết danh sách | 31 | F301 |
CA THI 2 | |||||||
1 | Khoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25177001 | 25177027 | 20 | F202 |
2 | Khoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25177028 | đến hết danh sách | 30 | F301 |
3 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25247002 | 25247055 | 41 | E301 |
4 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25247058 | 25247104 | 41 | E302 |
5 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25247105 | đến hết danh sách | 41 | E401 |
6 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25207001 | 25207049 | 35 | E402 |
7 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25207052 | đến hết danh sách | 35 | E403 |
8 | Trí tuệ nhân tạo | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25122005 | 25122051 | 26 | C22 |
9 | Trí tuệ nhân tạo | 14 giờ 30 | Thứ 6 – 05/09/2025 | 25122053 | đến hết danh sách | 18 | C31 |