Từ tuần lễ 30/9, phòng học bài tập được thay đổi như sau:
Khóa | Mã mh | Tên môn học | Lọi lớp | Lớp | Số sv | Tên phòng | Thứ | Tiết bắt đầu | Số tiết | Khoa phụ trách |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19HOH2A | 64 | cs2:F201 | 3 | 6 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19HOH2A | 64 | cs2:F201 | 3 | 8,5 | 2,5 | Hóa học |
2018 | MTH00014 | Giải tích 3A | Bài tập | 18TTH1C | 28 | cs2:F107 | 5 | 3,5 | 2,5 | Toán-Tin học |
2018 | MTH00014 | Giải tích 3A | Bài tập | 18TTH1A | 30 | cs2:F107 | 5 | 6 | 2,5 | Toán-Tin học |
2018 | MTH00014 | Giải tích 3A | Bài tập | 18TTH1B | 29 | cs2:F107 | 5 | 8,5 | 2,5 | Toán-Tin học |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19HOH2B | 64 | cs2:F208 | 3 | 6 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19HOH2B | 64 | cs2:F208 | 3 | 8,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19CSH2B | 47 | cs2:F208 | 4 | 1 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19CSH2A | 47 | cs2:F208 | 4 | 3,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19SHH1A | 46 | cs2:F301 | 3 | 1 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19SHH1C | 47 | cs2:F301 | 3 | 3,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19HOH3A | 64 | cs2:F301 | 3 | 6 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19HOH3A | 64 | cs2:F301 | 3 | 8,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19SHH2A | 46 | cs2:D106 | 4 | 1 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19KVL1C | 45 | cs2:D106 | 4 | 3,5 | 2,5 | Khoa Học Vật liệu |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19HOH1A | 55 | cs2:D106 | 4 | 6 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19HOH1B | 55 | cs2:D106 | 4 | 8,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19CSH1A | 47 | cs2:F301 | 5 | 1 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19CSH1B | 47 | cs2:F301 | 5 | 3,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19KVL1C | 45 | cs2:F301 | 6 | 1 | 2,5 | Khoa Học Vật liệu |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19DCH1A | 28 | cs2:F301 | 6 | 3,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19KVL1A | 44 | cs2:F301 | 7 | 1 | 2,5 | Khoa Học Vật liệu |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19KVL1B | 44 | cs2:F301 | 7 | 3,5 | 2,5 | Khoa Học Vật liệu |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19SHH1B | 46 | cs2:F308 | 3 | 1 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19HOH3B | 64 | cs2:F308 | 3 | 6 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19HOH3B | 64 | cs2:F308 | 3 | 8,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19SHH2B | 47 | cs2:F308 | 4 | 1 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19SHH2C | 47 | cs2:F308 | 4 | 3,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19HOH1B | 55 | cs2:F308 | 4 | 6 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19HOH1A | 55 | cs2:F308 | 4 | 8,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19CSH1C | 47 | cs2:F308 | 5 | 1 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | Bài tập | 19CSH2C | 47 | cs2:F308 | 5 | 3,5 | 2,5 | Hóa học |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19KVL1B | 44 | cs2:F308 | 7 | 1 | 2,5 | Khoa Học Vật liệu |
2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | Bài tập | 19KVL1A | 44 | cs2:F308 | 7 | 3,5 | 2,5 | Khoa Học Vật liệu |