Thông báo kết quả chính thức Điểm rèn luyện sinh viên HK1/2019-2020

Thông báo kết quả chính thức Điểm rèn luyện sinh viên HK1/2019-2020

THÔNG BÁO

Kết quả chính thức Điểm rèn luyện sinh viên HK1/2019-2020

     

Hội đồng đánh giá kết quả rèn luyện thông báo kết quả Điểm rèn luyện chính thức HK1/2019-2020, sinh viên có thể xem kết quả như sau:

  • CÁCH 1:
    • Tải ứng dụng Shub để xem điểm chi tiết của các hoạt động đã được cộng điểm trong HK1/19-20.
    • Điểm trên Shub là điểm của từng hoạt động, sinh viên phải đối chiếu với quy chế về mức điểm tối đa của từng mục khi tính điểm tổng kết.
  • CÁCH 2: xem kết quả điểm chi tiết tại trang Dịch vụ trực tuyến CTSV. Điểm tổng kết của học kỳ được cập nhật định kỳ 02 ngày/lần

Username: MSSV

Pass: CMND/CCCD (đối với lần đầu tiên đăng nhập)

Chọn mục Điểm rèn luyện\ chọn “Grade” trong khu vực quản trị khóa học (góc bên phải cuối màn hình).

Kết quả này đã cập nhật điểm học tập mới nhất và các đề nghị thay đổi danh sách một số hoạt động từ các đơn vị dẫn đến việc giảm điểm đối với các sinh viên sau:

STT

MSSV

Họ tên

Điểm mới

Điểm cũ (18/5)

1

1511036

TRẦN PHÚ CƯỜNG

49

59

2

1515017

LÊ THỊ NGỌC ÁNH

45

47

3

1517014

NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO

27

29

4

1517030

HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN

27

35

5

1611259

LÊ THANH THIỆN

44

52

6

1612024

VƯƠNG NGỌC ANH

44

46

7

1612058

NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG

68

71

8

1612208

NGÔ MINH HÒA

57

59

9

1612212

NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG

49

55

10

1612625

LÊ NGUYỄN THIỆN THANH

49

51

11

1612781

MAI VĂN TUẤN

52

55

12

1615265

NGUYỄN ÁI NHI

58

61

13

1618305

Đàng Thị Thu Hường

74

77

14

1618318

NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH

70

73

15

1619219

LÊ HOÀNG TÂM

72

75

16

1622101

LÊ VĨNH PHONG

86

91

17

1711143

TRẦN VĂN LÂM

67

70

18

1712011

Trần Thị Tuyết Chung

83

85

19

1712426

VÕ MINH HIỀN

65

68

20

1712442

TRẦN TRUNG HIẾU

51

54

21

1712471

HUỲNH TRỌNG HÙNG

94

96

22

1712564

VŨ ANH LINH

53

58

23

1712566

PHẠM THỊ KIỀU LOAN

75

80

24

1712691

LƯU ĐẶNG KỲ QUÂN

67

70

25

1712788

BÙI PHƯỚC THỊNH

25

35

26

1714060

Trần Thị Trâm Anh

65

68

27

1715348

NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN

76

77

28

1716062

NGUYỄN QUANG NGHĨA

47

50

29

1716075

ĐẶNG VĂN SANG

48

50

30

1716082

NGUYỄN CHÍ THIỆN

41

44

31

1716088

NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN

70

73

32

1716101

DƯƠNG TUẤN VINH

60

63

33

1717121

LÊ TÂM NHƯ

63

67

34

1717185

HỒ TUẤN VĨ

84

86

35

1718156

ĐỖ LÊ PHÁT ĐẠT

87

89

36

1719030

PHAN LÊ THẢO ĐANG

47

51

37

1719115

HỒ HIẾU MINH

65

67

38

1720071

NGUYỄN HOÀNG LONG GIANG

73

76

39

1723041

NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG QUANG

81

82

40

1753111

NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG

53

56

41

18110145

PHAN HỮU LUÂN

37

42

42

18120227

PHẠM VĂN MINH PHƯƠNG

71

73

43

18120498

NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG

48

50

44

18120533

DƯƠNG ĐOÀN BẢO SƠN

48

50

45

18120580

ĐINH QUANG THỌ

85

87

46

18125119

BÙI XUÂN VĨNH

79

82

47

18125127

ĐỖ LÊ DUẪN

80

81

48

18127253

NGUYỄN PHẠM TRƯỜNG VINH

64

67

49

18127267

Trần Đình Sang

66

69

50

18130014

PHAN NGUYỄN HOÀNG LONG

52

54

51

18140001

Thái Phúc Ân

87

90

52

18140068

Võ Trần Bích Trâm

81

84

53

18140079

Lê Quỳnh Mộng Vy

92

95

54

18140106

TRẦN THỊ MỸ CHÂU

96

99

55

18140110

ĐẶNG TÂM GIANG

67

70

56

18140133

NGUYỄN THỊ THU THẢO

97

100

57

18140152

Thạch Hà Nam

79

82

58

18140160

PHẠM QUẾ ANH

35

37

59

18140178

LÊ ĐÌNH DIỆP

77

80

60

18140195

NGUYỄN THỊ HẢI HÀ

79

82

61

18140203

NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG

87

90

62

18140216

NGUYỄN TRẦN ĐÌNH HIỂU

79

82

63

18140223

PHẠM BÙI XUÂN HƯNG

87

90

64

18140248

DƯƠNG NGỌC LINH

83

86

65

18140303

TRẦN THANH PHÚ

72

75

66

18140335

NGUYỄN VĂN TÂN

96

99

67

18140336

LÊ NGỌC THÁI

99

100

68

18140339

NGUYỄN TUẤN THÀNH

86

89

69

18140382

NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM

96

99

70

18140402

LÊ TRỊNH HOA TUYẾT

37

40

71

18150192

LÊ HOÀNG DUY MINH

48

50

72

18180166

NGUYỄN MINH ĐĂNG

98

100

73

18180189

HỒ HOÀN HẢO

38

43

74

18180212

NGUYỄN SƠN LÂM

67

72

75

18207019

CHUNG NGỌC LÂN

64

66

76

18247012

Cao Lê Anh Khoa

81

86

77

18247030

Lê Khải Tú

92

95

78

18247071

TRẦN THÁI NGÂN HÀ

77

80

79

18247089

BÙI MINH KHÔI

86

89

80

18247145

BÙI MINH TIẾN

83

86

81

18600004

HUỲNH NGỌC NINH BÌNH

60

63

82

19110484

QUÁCH THỊ THÙY TRANG

59

61

83

19120128

Ngô Nhật Tân

78

81

84

19120292

Hoàng Quang Minh

71

73

85

19120457

TRẦN MINH BẢO

81

83

86

19140161

Đinh Ngọc Minh Kha

97

100

87

19140230

Quách Toàn Thắng

82

85

88

19140376

NGUYỄN HUY HOÀNG

77

80

89

19140400

LÂM HUỲNH KHANG

82

85

90

19140401

LÊ MINH KHANG

81

84

91

19140426

NGUYỄN THỊ THÙY LINH

87

90

92

19140543

DƯƠNG QUỐC TÀI

75

80

93

19140582

PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG

92

95

94

19140588

LÊ THỊ TÌNH

87

90

95

19140599

NGUYỄN LÊ THU TRANG

97

100

96

19140636

LÊ HOÀNG VŨ

97

100

97

19146038

VÕ THỊ QUẾ ANH

82

85

98

19146050

LIÊN THANH HUYỀN

82

85

99

19146051

HOÀNG THỊ MỸ LINH

81

84

100

19146054

NGUYỄN HỮU LĨNH

70

75

101

19146059

HUỲNH LƯU GIA NHƯ

82

85

102

19146066

NGUYỄN QUỲNH THỦY TRÚC

82

85

103

19180125

Lê Đức Minh

60

62

104

19190150

CAO THỊ THANH BÌNH

65

67

105

19190162

PHẠM THỊ THU GIANG

70

72

106

19190216

NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG

70

72

107

19247169

PHAN NGUYỄN SONG NHẬT

81

84

 

 Nơi nhận:

–            Ban giám hiệu;

–            BCN Khoa CNTT;

–            Đoàn TN, Hội SV;

–            Lưu: VT, CTSV.

TM. HỘI ĐỒNG

ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

Trần Vũ