Phòng Đào tạo thông báo các lớp học phần sau đây chuyển sang học phòng mới từ ngày 02/12 đến hết học kỳ 2.
nh | hk | Khóa | Loại lớp | Mã mh | Tên môn học | Lớp | R | Số sv | sosvMax | tcphong | Tên phòng | Sức chứa | Thứ | Tiết bắt đầu | Số tiết | Khoa phụ trách |
24-25 | 1 | 2024 | LT | MTH00001 | Vi tích phân 1C | 24SHH2 | x | 103 | 140 | LT | cs2:HTB=>G302 | 120 | 3 | 6 | 4 | Toán-Tin học |
24-25 | 1 | 2023 | LT | BTE10002 | Sinh học tế bào | 23CSH3 | x | 64 | 120 | LT | cs2:HTB=>D106 | 102 | 3 | 1 | 4 | Sinh học |
Khóa | Tên môn học | lớp | sosvMax | Tên phòng | Thứ | Tiết bắt đầu | Số tiết |
2023 | Hóa đại cương 3 | 23CMT1 | 135 | cs2:HTB => F201 | 2 | 1 | 4 |
2023 | Sinh học tế bào | 23CSH3 | 120 | cs2:HTB => D106 | 3 | 1 | 4 |
2024 | Vi tích phân 1C | 24SHH2 | 135 | cs2:HTB => G302 | 3 | 6 | 4 |
Sinh thái học | 80 | cs2:HTB => D211 | 4 | 1 | 5 | ||
Sinh thái học | 80 | cs2:HTB =>G202 | 4 | 6 | 5 | ||
2023 | Toán học tổ hợp | 23TNT1 | 93 | cs2:HTB => F308 | 5 | 1 | 4 |
2023 | Đại số đại cương | 23TTH3 | 108 | cs2:HTB => G302 | 5 | 6 | 4 |
2023 | Hóa Phân tích 1 | 23HOH1 | 137 | cs2:HTB => F307 | 6 | 1 | 4 |
2024 | Sinh đại cương 1 | 24KMT1 | 108 | cs2:HTB => F307 | 6 | 6 | 4 |